Webfathom / // fæðəm /: * danh từ, số nhiều fathom, fathoms - sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m) * ngoại động từ - đo chiều sâu (của nước) bằng sải - (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò - (từ cổ,nghĩa cổ) ôm *Chuyên ngành kinh tế -đơn vị đo gỗ -sải WebFathom (1) Cụm động từ Fathom out. Hiểu điều gì đó . Fatten (1) Cụm động từ Fatten up. Cho động vật ăn nhiều để làm cho nó béo . Fawn (2) Cụm động từ Fawn on. Khen ngợi ai đó một cách quá mức để có được sự ưu ái của họ (nịnh bợ) Cụm động từ Fawn over
Fathom là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
WebMar 2, 2024 · Strand aka Fathom (ký hiệu ftm), là một đơn vị đo lường dùng để đo độ sâu của nước. Ko gian ko phải là một đơn vị tiêu chuẩn của Hệ thống Đo lường Quốc tế (SI) và ko được quốc tế chấp nhận như một đơn vị ko phải … WebNov 25, 2024 · Đơn vị Sải (Fathom) là gì? 1 sải bằng bao nhiêu hải lý, mét, km. Đơn vị đo độ sâu của nước (Fathom) là một đơn vị đo biển được sử dụng rộng rãi ở Anh và Hoa Kỳ. taste of rockport 2023
Fears to Fathom - Home Alone on Steam
WebFathom definition, a unit of length equal to six feet (1.8 meters): used chiefly in nautical measurements. Abbreviation: fath See more. WebDịch trong bối cảnh "NINJA HIỂU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NINJA HIỂU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Webfathom n. (measure of water depth) (μονάδα μέτρησης) οργυιά, οργιά ουσ θηλ. The water was four fathoms deep. Το νερό είχε βάθος τέσσερις οργιές. Λείπει κάτι σημαντικό; … taste of rocky river